Những lời xin lỗi thông dụng nhất trong tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Nhật

Những lời xin lỗi thông dụng nhất trong tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Nhật

Khi làm một điều gì sai mọi người thường bày tỏ sự hối lỗi bằng những lời xin lỗi. Vậy trong tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Nhật có những câu xin lỗi nào, hãy cùng khám phá qua bài viết dưới đây nhé!

Vì sao cần lựa lời để xin lỗi?

Bạn đang muốn đối phương hết giận và bạn đang đau đầu tìm cách làm cho người ấy hết giận một cách nhanh chóng. Dù thế nào thì lời xin lỗi chân thành chính là lời hối lỗi chân thành nhất để nguôi ngoai cơn giận của người đó. Hãy chọn lọc và gửi đến họ những lời xin lỗi vô cùng chân thành và ý nghĩa để người ấy biết rằng mình đã thật lòng xin lỗi và mong được tha thứ. Vậy làm thế nào để bày tỏ lời xin lỗi bằng tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Nhật trong những trường hợp khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm về những câu xin lỗi thông dụng nhất.

Những lời xin lỗi dành cho bạn bè

  • Không có tình bạn nào là không trải qua sóng gió đúng không? Trong tình bạn, có những lúc sai lầm, lúc có những giận hờn, cãi vã và hiểu lầm … Nhưng tôi tin lần này mình đã sai. Tôi thực sự xin lỗi!

  • Xin lỗi – người bạn thân nhất trong lúc cậu đã không kiềm chế được mà buông những lời làm cậu tổn thương. Nhưng… tôi biết mình sai, tôi không nên nói những điều như vậy. Tha thứ cho tôi!

  • Mỗi chúng ta không có ai là hoàn hảo cả. Tôi biết mình hơi bảo thủ và nóng tính nên đã khiến bạn buồn rất nhiều. Xin hãy tha thứ cho tôi, tôi biết bạn là người rộng lượng và rộng lượng. Thôi nhận đi, tôi biết lỗi rồi.

  • Hạnh phúc của tôi là được nhìn thấy bạn cười, được khéo léo gọi tên bạn cả ngày. Nhưng bây giờ bạn không còn muốn nhắc đến tên tôi, không còn muốn mỉm cười với tôi nữa. Tôi biết mình sai, sai rất nhiều. Tôi không xứng đáng với những gì bạn đã cho tôi. Tôi xin lỗi vì tất cả mọi thứ và tôi xin lỗi vì đã phản bội lòng tin của bạn. Tôi không hy vọng chúng ta có thể trở lại như những gì tôi đã làm nhưng hãy tha thứ cho tôi.

  • Tôi xin lỗi, bạn có thể giận tôi một chút, chỉ một chút thôi là đủ biết, đủ mọi cung bậc cảm xúc trong tình bạn! Nếu bạn giận lâu, tôi rất buồn. Tôi xin lỗi! Để lại cho tôi một tin nhắn.

  • Này đồ ngốc, chúng ta vẫn nói với nhau “Trên đời này ghét nhất là chiến tranh”, vậy mà bây giờ có chiến tranh. Để chấm dứt tình trạng này, tôi xin gửi đến các bạn vô số lời xin lỗi. Chúng ta có thể bắt đầu lại? Tôi nhớ bạn, bạn đừng giận nữa!

  • Một lời xin lỗi không đủ để xóa đi mọi hiểu lầm, những sai lầm mà tôi đã mắc phải. Nhưng giờ ngoài lời xin lỗi chân thành này tôi không biết mình nên làm gì để được mọi người tha thứ. Giá như thời gian quay trở lại, tôi nhất định không làm như vậy, sẽ không làm bạn phải khóc vì tôi nữa.

Những lời xin lỗi dành cho người yêu

  • Nếu em có một điều ước, anh sẽ ước em chỉ giận anh, giận một chút thôi … Để rồi khi em khẽ run khi cơn gió đông qua, anh sẽ ôm em, và anh lại mỉm cười, hãy nắm lấy em nắm chặt tay … Đừng giận anh nữa!

  • Em à, sự tức giận không bao giờ mang lại kết quả tốt. Em biết mình sai khi giận anh. Nhưng em hy vọng anh sẽ vui vẻ chấp nhận lời xin lỗi này của em.

  • Đánh tôi, đánh tôi thật mạnh, hoặc chỉ cắn vào vai tôi như tôi đã từng cắn… Nếu làm như vậy khiến bạn vui và hết giận, bạn cứ làm. 

  • Giận dữ lâu sẽ rất già, em có biết điều này không? Chưa biết thì cười. Càng giận anh, em càng nhớ anh. 

  • “Giận nhau thêm yêu” em đã từng nói như vậy đúng không? Chúng ta lúc đó giận nhau lắm, anh hiểu em không thể sống thiếu anh được, ngày càng yêu anh nhiều hơn. Anh thực sự xin lỗi vì đã làm tổn thương em.

  • Một lời xin lỗi không thể đủ để giải tỏa những hiểu lầm, những sai lầm mà anh đã mắc phải. Nhưng bây giờ ngoài lời xin lỗi chân thành này, anh không biết mình nên làm gì để mong được sự tha thứ của em. 

  • Trái đất hình tròn, những người yêu nhau rồi sẽ gặp lại nhau. Ngày hôm qua anh đã nói lời chia tay chỉ vì những lỗi lầm của em, nhưng em nguyện đứng đây đợi anh cả đời, đến khi anh nói ra em sẽ tha thứ cho anh. Em à, anh sai rồi.

  • Khi anh tức giận, khi anh lạnh nhạt với em, em cảm thấy như trái đất ngừng quay, thế giới chìm trong bóng tối, và tất cả các cánh cửa đều đóng sầm lại. Xin hãy tha lỗi cho em và tha thứ cho em để trái đất trở lại, trời sẽ sáng.

  • Hạnh phúc là khi được nhìn thấy em cười, khi được nhìn thấy em khéo léo gọi tên anh cả ngày. Nhưng khi em ngừng muốn nhắc đến tên anh, ngừng mỉm cười, anh biết anh sai, anh biết mình nợ em quá nhiều. Hãy nhìn vào mắt anh và nói lời tha thứ, vì anh biết mình đã sai.

  • Anh xin lỗi, anh biết trong chuyện này người có lỗi là anh. Anh hứa với em cả đời này sẽ không bao giờ dám tái phạm lần thứ hai. Hãy mỉm cười nhé.

  • Thời gian không nói chuyện với anh, em nhớ anh vô cùng. Em biết em sai. Xin lỗi anh! Em hứa sẽ không có lần sau. Em yêu anh nhiều lắm, đồ ngốc!

  • Em xin lỗi, anh có thể giận em một chút, một chút thôi để biết đủ dư vị tình yêu! Nếu em giận lâu, anh rất buồn! Anh xin lỗi. Nhắn lại cho anh.

  • Anh rất mong được gặp em, em yêu. Anh thành thật xin lỗi em vì sự cố đó. Xin hãy tha thứ cho anh! Sáng mai anh đón em đi ăn nhé! “

  • Mắng em là anh sai, giận em cũng là anh sai, không thông cảm cho em cũng là anh sai … Một ngàn lần xin lỗi cũng không đủ để em hết giận, nhưng những những lời chân thành nhất từ ​​tận đáy lòng. Xin hãy hiểu và tha thứ cho anh.

  • Em à, chúng ta từng nói với nhau rằng: “Trên đời này thứ anh ghét nhất là chiến tranh”, nhưng rồi chính anh là người khơi mào cho chiến tranh. Xin hãy tha thứ cho anh, người yêu của tôi!

Những lời xin lỗi dành cho mẹ

  • Từ ngày sinh ra đến giờ, con chưa bao giờ là một đứa con ngoan của mẹ, nhưng con hứa với mẹ sẽ thay đổi, trở thành người con xứng đáng với sự hy sinh và yêu thương của mẹ. Mẹ ơi, con xin lỗi.

  • Mẹ luôn tràn ngập tình yêu và sự quan tâm cho con, nhưng con đã khiến trái tim mẹ ngày càng uể oải và tổn thương. Mẹ đã luôn lấp đầy cuộc sống của con bằng những điều tốt đẹp, nhưng con lấp đầy cuộc sống của tôi bằng những lo lắng và nước mắt. Con xin lỗi mẹ rất nhiều.

  • Sau khi làm mẹ giận, con tự mắng mình, con biết mình đã sai. Mẹ ơi, con xin lỗi.

  • Mẹ ơi, có những lúc bướng bỉnh, con ghét mẹ vô cùng vì mẹ luôn bảo con phải làm thế này, thế kia nhưng trong thâm tâm, con luôn yêu và kính trọng mẹ hết lòng. Con biết mẹ chỉ muốn tốt cho con. Con xin lỗi mẹ, con hứa sẽ thay đổi.

  • Mẹ đã luôn chấp nhận con dù bạn không hoàn hảo. Ngay từ bây giờ, con sẽ cố gắng soi xét lại bản thân để làm những điều tốt đẹp mà mẹ đã định hướng cho bạn. Con xin lỗi mẹ vì tất cả mọi thứ.

  • Con chưa bao giờ có ý định xúc phạm mẹ, nhưng cách cư xử của con đã khiến mẹ thất vọng. Con cũng không bao giờ có ý lỗ mãng nhưng hành động của con lại khiến mẹ đau lòng. Con xin lỗi mẹ, con nhất định sẽ suy nghĩ kỹ trước khi nói.

  • Thay vì là một đứa trẻ ngoan ngoãn làm vui lòng cha mẹ, sự bướng bỉnh của con đã khiến mẹ phải lo lắng suốt. Con xin lỗi.

  • Mẹ là người mẹ xinh đẹp nhất trên thế giới, nhưng con giống như vết sẹo xấu xí trên khuôn mặt của mẹ. Con cảm thấy rất tệ. Con xin lỗi.

Những lời xin lỗi dành cho cha

  • Con xin lỗi cha vì con mà những nếp nhăn trên trán cha ngày càng nhiều.

  • Cả đời lo toan tiền bạc, chưa kịp nhìn con khôn lớn thì mắt cha đã mờ rồi. Chỉ còn lại khuôn mặt đầy nếp nhăn. Con chỉ muốn nói rằng dù có đền đáp trăm ngàn lần cũng không đền đáp được công lao của cha. Cha, con xin lỗi và cảm ơn cha vì tất cả những gì cha đã dành cho con.

  • Con xin lỗi cha vì đã không hiểu được cảm xúc của cha. Nhưng cha ơi, con nghĩ lời nói chỉ là một dạng hình thoi, con không thích, con muốn thể hiện bằng hành động nhiều hơn. Có lẽ cha cũng vậy, phải không? Cho đến giờ con vẫn chưa làm được gì cho cha, nhưng con hứa sẽ cố gắng hết sức.

Những lời xin lỗi trong tiếng Anh

  1. Cách nói đơn giản nhất: “Sorry”

Diễn đạt chúng theo cách tự nhiên nhất mà người bản ngữ sử dụng bằng cách thêm các từ cảm thán, ví dụ:

  • “Whoops! Sorry!” “Oh, sorry!” (khi bạn chẳng may va vào ai đó, hoặc làm rơi đồ của ai đó)

  • “Oh my bad”

  • “Sorry about that”

  • “My fault, sorry”

  • “Sorry, my mistake”

  • “I had that wrong”

  • “I was wrong on that”

  • “Sorry, excuse me” (khi bạn muốn hỏi đường, hoặc khi bạn muốn ai đó nhường đường)

  • “I’m sorry to hear that” (khi bạn muốn bày tỏ sự cảm thông với ai đó khi nghe về chuyện không vui của họ)

Lưu ý rằng những câu nói này là lời xin lỗi nhẹ nhàng hoặc lời xin lỗi lịch sự và không nên được sử dụng khi bạn đã mắc một lỗi nghiêm trọng cần sự tha thứ của bạn hoặc trong những trường hợp trang trọng.

  1. I’m so / I’m very / I’m extremely / I’m terribly sorry

Câu này cũng có nghĩa là xin lỗi, nhưng ở một biểu cảm nhấn mạnh hơn. Ví dụ: 

  • “I’m so sorry I didn’t come to your party yesterday.” : Tôi rất tiếc vì tôi đã không tham dự bữa tiệc của bạn tối qua.

  • “I can’t believe I forgot the tickets. I’m terribly sorry!” : Không thể tin được là tôi quên mất mang theo vé. Tôi vô cùng xin lỗi.

  1. How careless of me!

Câu này dùng khi chúng ta tự trách móc bản thân vì đã gây ra sai lầm nào đó. Ví dụ: “I just broke a glass, how careless of me! I’ll buy you a new one.”: Tôi vừa làm vỡ kính của bạn. Đó là bất cẩn của tôi. Tôi sẽ mua cho bạn một cái mới.

  1. I shouldn’t have…

Câu này được dùng khi chúng ta muốn bày tỏ một điều gì đó mà chúng ta tiếc nuối, không nên có. Ví dụ: “I shouldn’t have shouted at you last night. I didn’t mean what I said.”: Anh không nên quát tháo em như tối qua. Anh không có ý như vậy.

  1. It’s all my fault

Chúng ta dùng câu này khi nhận trách nhiệm về một điều gì đó. Ví dụ: “It’s all my fault we missed the train. I should have woken up earlier.”: Chúng ta bỏ lỡ chuyến tàu là lỗi của tôi. Đáng lẽ tôi phải thức dậy sớm hơn.

  1. Please don’t be mad at me

Dưới đây là một cách nói mà bạn có thể nhận ra khá nhiều nếu bạn xem phim Mỹ:

  • “Please don’t be mad at me but I have to cancel our plans this weekend.”: Làm ơn đừng giận, anh không muốn nhưng kế hoạch cuối tuần của chúng ta có lẽ phải hủy.

  • “Please don’t be mad at me! I know that I was wrong.”: Thôi đừng giận anh, anh biết anh sai rồi.

  1. I hope you can forgive me / Please forgive me

  • Khi bạn muốn người nghe bỏ qua và tha thứ: “I acted awfully last night and I know I embarrassed you. I hope you can forgive me.”: Tôi đã hành động tồi tệ vào đêm qua và làm cho bạn xấu hổ. Hy vọng rằng bạn có thể bỏ quá nhiều cho tôi.

  • Đôi khi người bản xứ sẽ thêm câu cảm thán vào lời xin lỗi như: “oh my goodness” hoặc “oh my gosh“: Oh my goodness! I’m so sorry. I shouldn’t do that:  Trời đất ơi! Tôi vô cùng xin lỗi anh. Tôi không nên làm như thế.

  • Đôi khi, để nhấn mạnh sự xin lỗi của mình, người nói có thể dùng 2-3 câu cùng một ý nghĩa là xin lỗi: Sorry, my apologies. I had that wrong : Xin lỗi, tôi rất xin lỗi, tôi đã sai rồi.

  1. I’d like to apologize

Trong một số trường hợp, khi bạn cảm thấy lời xin lỗi của mình cần phải trang trọng và biện minh cho hành động sai trái của mình, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:

  • I’d like to apologize: Tôi thực sự muốn xin lỗi bạn

  • I want to apologize: Tôi thực sự muốn xin lỗi bạn

  • I owe you an apology: Tôi nợ anh một lời xin lỗi

  • I wanted to tell you I’m sorry: Tôi muốn nói với bạn một lời xin lỗi

  • Sau mệnh đề trên bạn có thêm vào phía sau: “for (doing something/ how I… / what I…)” để nhấn mạnh lý do mình xin lỗi:

  • I’d like to apologize for how I reacted yesterday: Tôi muốn xin lỗi vì cách tôi đã trả lời ngày hôm qua.

  1. I cannot say/express how sorry I am

Khi bạn không biết làm thế nào để nói đủ lời xin lỗi: “I cannot express how sorry I am for telling Kate your secret. I had no idea he would break up with you.”: Tôi không biết làm thế nào để diễn tả đầy đủ lời xin lỗi của mình, vì đã nói cho Kate bí mật của bạn. Tôi không ngờ chính điều đó đã khiến cô ấy chia tay anh.

  1. I apologise for… / I’d like to apologise for…

Khi bạn muốn bày tỏ lời xin lỗi của mình một cách trang trọng, sâu sắc: “I apologise for the delay in replying to your email.”: Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc trả lời email.

  1. Please accept my (sincere) apologies

Đây là một cách diễn đạt cực kỳ “phổ biến”, thường dùng cho các văn bản.

  • I sincerely apologize: Tôi chân thành xin lỗi

  • Please accept my (sincere) apologies: Làm ơn chấp nhận và tha lỗi cho tôi

  • I take full responsibility: Tôi sẽ chịu trách nhiệm hoàn toàn

  • …for any problems I may have caused: …cho bất kỳ vấn đề nào tôi đã gây ra

  • …for my behavior: …cho hành vi của tôi

  • …for my actions: …cho hành động của tôi

Ví dụ: “Please accept my sincere apologies for the mistake. We will refund the money to your account immediately.”: Mong bạn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của chúng tôi. Chúng tôi muốn hoàn lại tiền vào tài khoản của bạn ngay lập tức.

Những lời xin lỗi trong tiếng Nhật

  1. Lời xin lỗi tiếng Nhật với : すみません、 (Sumimasen)

  • Cách xin lỗi bằng Sumimasen (す み ま せ ん) thường được sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống. Ngoài việc sử dụng Sumimasen khi bạn làm sai điều gì đó, người Nhật còn sử dụng Sumimasen mang ý nghĩa lịch sự. Tức là xin lỗi đã làm phiền trước khi yêu cầu hay hỏi người khác một điều nào đó.

 Ví dụ: すみません、駅はどこですか。- Sumimasen, eki wa doko desu ka? (Xin lỗi, cho tôi hỏi nhà ga ở đâu?)

  • Sumimasen cũng được sử dụng khi bạn muốn thu hút sự chú ý của ai đó. Ví dụ: nếu bạn đi vào một nhà hàng đông đúc và muốn gọi một người phục vụ, bạn có thể nói:

 Ví dụ: すみません、メニューをお願いします。- Sumimasen, menyu o onegaishimasu (Cảm phiền lấy cho tôi thực đơn nhé)

  • Người Nhật cũng sử dụng phương pháp xin lỗi này để xin lỗi vì những điều nhỏ nhặt và đơn giản. Ví dụ, khi bạn đến muộn, hoặc vô tình va vào người khác …

 Ví dụ: 遅れてしまってすみません。- Okurete shimatte sumimasen.

Lưu ý: Sumimasen cũng có một hình thức xin lỗi chính thức hơn bằng tiếng Nhật: す み ま せ ん で し た (sumimasen deshita)

  1. Lời xin lỗi tiếng Nhật với: ごめんなさい。(Gomen nasai)

  • Cách xin lỗi thông dụng thứ hai của người Nhật là Gomen nasai (ご め ん な さ い). Đây là lời xin lỗi mà chúng ta đã học được ngay từ đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật cơ bản.

  • Khi được hỏi xin lỗi tiếng Nhật là gì? Chúng ta thường nghe câu trả lời: Gomen nasai. Trên thực tế, Sumimasen được sử dụng thường xuyên hơn gomen nasai. Gomen nasai được sử dụng phổ biến hơn giữa những người bạn. Lưu ý không sử dụng Gomen nasai với cấp trên hoặc những người có vai trò cao hơn.

  • Nhóm Gomen nasai xin lỗi này có nhiều câu khác nhau và có thể dùng để thay thế Sumimasen trong một số trường hợp. Nhưng phần lớn, không chỉ lịch sự khi xin lỗi khi mắc lỗi. Như là:

 Ví dụ:  遅れてしまってごめんなさい。- Okurete shimatte gomen nasai (Mình xin lỗi đã đến muộn)

  • Ngoài cách xin lỗi đầy đủ và chính thống “Gomen nasai”, có rất nhiều biến thể trong cách xin lỗi của người Nhật. Bạn có thể nói rằng xin lỗi tắt là Gomen (ご め ん) hoặc Gomen ne (ご め ん ね). Gomen ne có bản tính hiền lành, có thể hiểu là “Tôi xin lỗi!” Đối với lời xin lỗi nhẹ nhàng như thế này rất phù hợp với các bạn nữ. được sử dụng bởi tính linh hoạt của nó.

 Ví dụ:   本当にごめんね。(ほんとうに ごめんね。) – Hontou ni gomen ne (Tớ thành thật xin lỗi nhé!)

  1. Lời xin lỗi tiếng Nhật với: 失礼 (Shitsurei)

Cách nói xin lỗi Shitsurei (失礼) của người Nhật thường được nam giới sử dụng nhiều hơn. Bản chất câu này cũng rất nhẹ đối với những việc không nghiêm trọng.

  • 失礼 し ま す。 (Shitsurei shimasu): đang chán nản khi yêu cầu một điều gì đó. Câu lệnh này tương tự như sumimasen. Vì vậy, Shitsurei shimasu được dịch là “Tôi đã quá vô tình” hoặc “thứ lỗi cho tôi.” Cụm từ này thường được sử dụng để xin lỗi khi hành động của một người thiếu tôn trọng hoặc làm phiền người khác.

  • 失礼 し ま し た。 (Shitsurei shimashita): là một cách diễn đạt trang trọng và cổ xưa hơn Shitsurei (Nói một cách dễ hiểu, bài phát biểu trong quá khứ sẽ thể hiện sự nghiêm túc và tôn trọng hơn). Shitsurei shimashita có thể hiểu là “Tôi rất xin lỗi vì sự cố này”. Được sử dụng khi bạn vô tình gây rắc rối hoặc làm phiền người khác. Ví dụ, trong một bữa ăn, bạn vô tình làm đổ nước vào người nào đó, bạn nên nói Shitsurei shimashita.

  • Trong trường hợp nghiêm trọng hoặc cần lịch sự hơn, bạn nên nói: 大 変 失礼 い た し ま し た 。- Taihen shitsurei itashimashita (Tôi vô cùng xin lỗi / Tôi đã rất sơ ý). Nếu câu này được gắn với một khuôn mặt chân thành, bạn sẽ dễ dàng được tha thứ hơn.

  1. Lời xin lỗi tiếng Nhật với: もうしわけ (Mōshiwake)

Lời xin lỗi của người Nhật có Mōshiwake là trang trọng và lịch sự. Thể hiện rõ nhận thức sai lầm và tội lỗi của người nói. Thường được sử dụng khi nói với cấp trên hoặc người lớn tuổi.

Cách đơn giản nhất để xin lỗi với Mōshiwake là:

Ví dụ:    あさはやくから でんわして もうしわけありませんでした – Asa hayaku kara denwa shite mōshiwake arimasen deshita (Xin lỗi vì mới sáng sớm đã gọi điện)

Sử dụng lời xin lỗi này cho những hành động hoặc sai lầm nghiêm trọng, hoặc sử dụng nó để nói với “sếp” của bạn, điều này thể hiện sự chân thành nhất đối với sai lầm của bạn.

  1. Một số câu nói xin lỗi trong tiếng Nhật tế nhị hơn

Khi mắc lỗi và cần nói “Xin lỗi”, người Nhật có rất nhiều cách để thể hiện lời xin lỗi đó. Người ta ước tính rằng có ít nhất hơn 20 kiểu xin lỗi bằng tiếng Nhật trong các trường hợp khác nhau. Bạn có thể không cần xin lỗi nhưng vẫn có thể bày tỏ mong muốn được xin lỗi. Dưới đây là một số ví dụ:

  • 悪い悪い (Warui warui): ý là tôi tệ quá

  • 許して (Yurushite) : xin hãy tha lỗi cho tôi

  • 勘弁 (kanben): xin tha thứ

  • 失敬 shikkei : Tôi vô tình / bất lịch sự. Từ này phổ biến hơn trong giới công chức, văn phòng. Khi bạn nghe ai đó nói “shikkei”, bạn sẽ biết đó là một người đang đi làm.

  • 謝罪 (shazai): lời xin lỗi. Câu này bạn sẽ thấy được viết trong email công việc của bạn. Trong các bức thư tiếng Nhật, bạn sẽ thấy lời xin lỗi được lặp lại 2,3 lần trong một đoạn văn bản rất ngắn. Lời xin lỗi này trên thực tế là lịch sự.

Còn nếu bạn thực sự đã làm gì đó có lỗi, bạn có thể viết như sau:

  • 弁 解 の 余地 が な い (Benkei no yoichi ai): Tôi không biết phải giải thích / nói gì cho những gì tôi đã gây ra.

  • 合 わ せ る 顔 が な い (Awaseruka Oganai): Tôi rất xấu hổ / ngại ngùng khi gặp bạn. (Mặc dù bên trong không có lời xin lỗi nhưng câu nói này rất chân thành.)

  • お 詫 び (owabi): xin lỗi. Lời xin lỗi này của Nhật Bản rất nổi tiếng vì nó đã được cựu Thủ tướng Nhật Bản Tomiichi Murayama sử dụng để bày tỏ sự hối tiếc sâu sắc và lời xin lỗi chân thành về việc đất nước của ông đã gây ra những tổn thất to lớn trong cuộc xâm lược thuộc địa. Ngày nay owabi vẫn là cách diễn đạt chính thức được các chính trị gia Nhật Bản sử dụng.

Trên đây là những câu xin lỗi phổ biến trong tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Nhật. Hãy ghi nhớ những mẫu câu này để ứng dụng trong những tình huống thực tế các bạn nhé. Chúc bạn thành công!

Source : dbk.vn

admin

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *